Sữa heo nái được chấp nhận rộng rãi như một nguồn dinh dưỡng tuyệt hảo dành cho heo sơ sinh. Do đó, nó thường được sử dụng như cơ sở để phát triển công thức sữa thay thế và khẩu phần khởi động cho heo. Tuy nhiên, vai trò của sữa heo nái không chỉ giới hạn ở dinh dưỡng dành cho heo con. Thật vậy, sữa giàu các globulin miễn dịch cung cấp hệ miễn dịch thụ động chống lại các tác nhân gây bệnh. Nó cũng chứa nhiều biopeptides hỗ trợ sự trưởng thành và phát triển của hệ tiêu hóa và kích thích việc tạo lập hệ vi sinh khỏe mạnh. Do đó, để đánh giá đầy đủ ý nghĩa sinh học của sữa heo nái, bắt buộc phải hiểu được nhiều vai trò và thành phần của nó.

Sữa non

Sữa non là phần sữa đầu tiên được tiết ra trong suốt 24 giờ đầu cho đến 48 giờ sau khi sinh. Thành phần đặc trưng của nó phù hợp để thiết lập hệ miễn dịch thụ động và để nuôi và duy trì sự sống của heo con theo mẹ. Sữa non chứa lượng protein gấp 3 lần sữa sữa thường, đặc biệt là các globulin miễn dịch – được hấp thụ trọn vẹn bởi heo con trong suốt những giờ đầu sau khi ra đời.

Thành phần dinh dưỡng

Mặc dù thành phần hóa học trong sữa luôn thay đổi trong suốt quá trình cho con bú, nó sẽ tương đối ổn định sau tuần đầu tiên. Thành phần dinh dưỡng trong sữa thường chịu ảnh hưởng bởi giống, dinh dưỡng, điều kiện cơ thể và sức khỏe.

          Protein

Sữa heo nái chứa hai nhóm protein chiến ưu thế, caseins và whey proteins. Tỷ lệ casein trên whey tăng từ 0.1 trong sữa non lên đến 1.3 trong sữa thường. Điều này thể hiện sự khác nhau giữa vai trò của từng nhóm protein. Whey protein chiếm ưu thế liên quan đến bảo vệ hệ miễn dịch, trong khi casin protein được xem như nguồn sơ cấp của amino acids.

 

Lipid

Hàm lượng chất béo trong sữa heo nái bị ảnh hưởng chủ yếu bởi giống, mặc dù nó có xu hướng khác nhau kể cả trong từng cá thể của cùng một giống.

            Lactose

Sữa thường chứa khoảng 5% lactose và một lượng nhỏ (< 1%) bao gồm glucose, fructose, galactose và các chất chuyển hóa thứ cấp của quá trình chuyển hóa carbonhydrat. Khả năng tổng hợp lactose của sữa heo nái được tin là giới hạn chính về sản lượng sữa.

            Vitamins

Hàm lượng vitamins trong sữa thường giảm bởi theo quá trình cho con bú, ngoại trừ vitamin C. Mặc dù heo có khả năng tổng hợp lượng vitamin C dồi dào từ tuần đầu tiên của cuộc đời, sữa heo nái là một nguồn giàu vitamin C. Sự thật là sữa heo nái chứa nhiều vitamin C hơn sữa từ các loài khác. 

            Chất khoáng

Hàm lượng calcium trong sữa thường nhiều gấp đôi so với sữa non. Chi số Ca/P trong sữa thường khoảng 1.4, nằm trong khoảng khuyến nghị cho hấu hết chế độ ăn thương mại ở dạng rắn.

            Biopeptide

Gần đây, quan điểm của tác giả về vai trò của sữa heo nái được mở rộng để bao gồm tăng cường khả năng miễn dịch đường tiêu hóa chống lại vi khuẩn gây bệnh, và dinh dưỡng từ sữa thường. Những khám phá mới cũng cho thấy rằng sữa tác động đến hệ vi sinh đường tiêu hóa và hỗ trợ hình thành quần thể những vi khuẩn khỏe mạnh. Chất thúc đẩy tăng trưởng cũng được ghi nhận đối với sữa heo nái, mặc dù cơ chế hoạt động chính xác và tin cậy (ít nhất là về mặt thương mại) vẫn không được nghiên cứu kỹ.

Sữa heo nái có phải là tuyệt phẩm?

Từ trước đến nay, sữa được xem là thực phẩm lý tưởng cho heo sơ sinh . Thật vậy, heo sơ sinh được cung cấp đầy đủ sữa heo có thể tăng gấp đôi trọng lượng trong 3 tuần. Không nghi ngờ gì nữa, sữa là nguồn dinh dưỡng tối ưu cho heo con trong bối cảnh tiến hóa.

Heo con không có sự nuôi dưỡng từ heo nái có thể được nuôi dưỡng nhân tạo nếu chúng có thể sử dụng sữa non trong ngày đầu ra đời, heo con được nuôi nhân tạo có khả năng tăng trưởng ở tỷ lệ cao hơn ở heo bú mẹ tự nhiên. Do đó, số lượng sữa heo nái là yếu tố giới hạn cho sự tăng trưởng của heo con. Ví dụ, có những giả thuyết heo nái phải sản xuất 18kg sữa / ngày, vào ngày thứ 21 trong kì cho con bú, để đảm bảo heo con có thể đạt được tiềm năng phát triển di truyền. Tất nhiên, điều này cao hơn nhiều so với khả năng hiện tại của các trang trại thương mại.

Hơn nữa, sữa heo nái giàu lipids và do đó giàu năng lượng. Điều này tạo ra chỉ số protein/năng lượng thấp (9-10 g/MJ GE), dẫn đến tích lũy chất béo thay vì tích lũy cơ ở heo sơ sinh. Một cách tự nhiên, việc tích lũy mỡ  nhanh chóng trong suốt những tuần đầu sẽ ủng hộ khả năng tồn tại của heo hoang dã trong điều kiện tự nhiên, bởi vì heo sinh ra với cơ thể có lượng chất béo dự trữ thấp. Mặc dù dưới điều kiện kiểm soát (trong nhà) trong thực tiễn, tích lũy mỡ dư thừa có lẽ không cần thiết. Do đó, sữa heo nái có thể được xem là phù hợp bởi vì thiếu hụt protein ở sản phẩm hiện đại. Williams (1995) trình bày sữa heo nái rừng có thể chứa khoảng hơn 50% protein để tối đa hóa tích lũy cơ và tối thiểu hóa lượng lipid ở heo con.

Cuối cùng, sữa heo nái (giống như sữa từ hầu hết các loài động vật ở trang trại) nghèo sắt, đồng và vitamin D. Trong điều kiện tự nhiên, những chất dinh dưỡng này dễ dàng được chăn thả trên đồng và tiếp xúc ánh nắng mặt trời, và do đó, sự hiện hữu trong sữa trở thành tiến hóa dư thừa. Mặc dù trong thực tiễn chăn nuôi hiện đại, heo con phải được cung cấp ít nhất là sắt bổ sung trước cai sữa và sự bổ sung đầy đủ của các vitamin và khoáng kịp thời sau cai sữa.

Tóm lại, sữa heo nái không phải là tuyệt phẩm cho heo sơ sinh được nuôi dưỡng trong điều kiện chăn nuôi công nghiệp. Nó cung cấp có giới hạn và thành phần của nó cũng không đảm bảo cho việc tích lũy cơ. Để giải quyết vấn để này, bổ sung chất dinh dưỡng cho heo con đang bú và (hoặc) cho heo nái có thể đem lại lợi ích về mặt tăng trưởng của heo con.

 

Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên